Có 2 kết quả:

属实 shǔ shí ㄕㄨˇ ㄕˊ屬實 shǔ shí ㄕㄨˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn out to be true
(2) verified
(3) true

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn out to be true
(2) verified
(3) true

Bình luận 0